Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天運に満足する
てんうんにまんぞくする
cam phận.
満足する まんぞくする
bằng lòng
満足に暮らす まんぞくにくらす
đủ ăn.
満足 まんぞく
lạc thú
満天 まんてん
đầy trời; khắp bầu trời
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
足しにする たしにする
bù đắp chỗ thiếu, bổ sung chỗ thiếu, lấp đầy (bụng đói), trang trải (học phí)
天運 てんうん
Số mệnh; thiên vận; số Trời.
大満足 だいまんぞく
cực kì mãn nguyện
Đăng nhập để xem giải thích