Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満足 まんぞく
lạc thú
満足する まんぞくする
bằng lòng
楽に暮らす らくにくらす
sống vui vẻ; sống nhàn hạ
天運に満足する てんうんにまんぞくする
cam phận.
大満足 だいまんぞく
cực kì mãn nguyện
満足感 まんぞくかん
cảm thấy toại nguyện, cảm thấy hài lòng
満足な まんぞくな
khoái
満足度 まんぞくど
(mức độ) sự hài lòng