満足
まんぞく「MÃN TÚC」
Lạc thú
Mãn ý
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thỏa mãn; sự hài lòng
Thỏa mãn
満足
しています。
Tôi thấy thỏa mãn.
満足
です。
Tôi thấy thỏa mãn.
レイ
は
新
しい
車
にとても(
極
)
満足
している
Rey rất (vô cùng, cực, cực kỳ) thỏa mãn với chiếc xe ô tô mới.
Ưng ý.

Từ đồng nghĩa của 満足
noun
Từ trái nghĩa của 満足
Bảng chia động từ của 満足
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 満足する/まんぞくする |
Quá khứ (た) | 満足した |
Phủ định (未然) | 満足しない |
Lịch sự (丁寧) | 満足します |
te (て) | 満足して |
Khả năng (可能) | 満足できる |
Thụ động (受身) | 満足される |
Sai khiến (使役) | 満足させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 満足すられる |
Điều kiện (条件) | 満足すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 満足しろ |
Ý chí (意向) | 満足しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 満足するな |