Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天道早雲
早天 そうてん
sáng sớm; bầu trời hửng sáng, bầu trời lúc hừng đông
天雲 あまぐも てんくも
mây che trong bầu trời
早道 はやみち
phím rút gọn, phím tắt
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
天道 てんとう てんどう あまじ
đạo trời.
入道雲 にゅうどうぐも
những đám mây lớn; cột mây.