早天
そうてん「TẢO THIÊN」
☆ Danh từ
Sáng sớm; bầu trời hửng sáng, bầu trời lúc hừng đông

早天 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早天
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
早 はや
đã; bây giờ; trước thời gian này
早寝早起き はやねはやおき
ngủ sớm dậy sớm
早よ はよ
sớm
早割 はやわり
giảm giá cho khách đặt trước
早尚 そうしょう
tính hấp tấp, tính vội vã (của quyết định...)