天長節
てんちょうせつ「THIÊN TRƯỜNG TIẾT」
☆ Danh từ
Ngày sinh của Nhật hoàng
今日
は
天皇誕生日
といったが
昔
は
天長節
といった
Ngày nay gọi là sinh nhật Nhật Hoàng nhưng ngày xưa gọi là ngày sinh của Nhật Hoàng .

天長節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天長節
天長 てんちょう
thời kỳ Tencho
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
増長天 ぞうじょうてん ぞうちょうてん
Tăng Trưởng Thiên Vương
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
天長地久 てんちょうちきゅう
Trường thọ cùng trời đất
天地長久 てんちちょうきゅう
trời đất vĩnh cửu
増長天狗 ぞうちょうてんぐ
braggart, boaster, self-conceited person