Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天門山
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
山門 さんもん
cổng Sanmon (cổng chùa Phật giáo theo phong cách Thiền tông với mái nhọn dốc)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
応天門 おうてんもん おうでんもん
main southern gate of the Heian Palace's reception compound
天門冬 てんもんどう
dried Chinese asparagus root
毘沙門天 びしゃもんてん
Sa Môn Thiên (các vị hộ pháp trong đạo Phật)
天王山 てんのうざん
đồi Tennozan; điểm chiến lược.