Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天飛華音
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
音飛び おととび
âm thanh bị gián đoạn, âm thanh bị nhảy cóc
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)