Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天龍源一郎
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
bọ nước Gengorō (Dytiscus marginalis japonicus)
天龍川 てんりゅうかわ
sông Tenryu.
天龍人 てんりゅうびと
Con của trời
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
天一 てんいち
Thần Tenichi
一天 いってん
bầu trời
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat