Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天﨑滉平
天平 てんぴょう てんびょう てんへい
cái cân dọc
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
天平神護 てんぴょうじんご
thời Tempyou-jingo (7/1/765-16/8/767)
天平感宝 てんぴょうかんぽう てんびょうかんぽう
Tempyou-kampou era (749.4.14-749.7.2), Tembyou-kampou era
天下太平 てんかたいへい
thiên hạ thái bình
天平宝字 てんぴょうほうじ
Tempyou-houji era (757.8.18-765.1.7)