太い声
ふといこえ「THÁI THANH」
☆ Cụm từ
Giọng trầm
太
い
声
は
落
ち
着
きと
力強
さを
感
じさせます。
Giọng trầm mang lại cảm giác bình tĩnh và mạnh mẽ.

太い声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太い声
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
太い ふとい
béo; dày; to
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
甘い声 あまいこえ
giọng ngọt ngào
笑い声 わらいごえ
tiếng cười.
声 こえ
tiếng; giọng nói