太くなる
ふとくなる「THÁI」
Lên cân.

太くなる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太くなる
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
太る ふとる
béo
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
与太る よたる
để sống một cuộc sống xấu
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
亡くなる なくなる
chết; mất
無くなる なくなる
mất; hết