太る
ふとる「THÁI」
Béo
太
るのは
分
かってるんだけどやっぱり
コーヒー
には
砂糖
2
杯入
れないと。
Tớ biết là sẽ bị béo nhưng tớ không thể không cho 2 thìa đường vào cà phê của tớ. .
太
るような
食
べ
物
のことを
考
えるだけで
体重
が
増
える
Chỉ cần nghĩ đến những đồ ăn béo là có thể tăng cân.
Lên cân
Mập
Phát phì
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Trở nên béo
太
るのは
分
かってるんだけどやっぱり
コーヒー
には
砂糖
2
杯入
れないと。
Tớ biết là sẽ bị béo nhưng tớ không thể không cho 2 thìa đường vào cà phê của tớ. .
太
るような
食
べ
物
のことを
考
えるだけで
体重
が
増
える
Chỉ cần nghĩ đến những đồ ăn béo là có thể tăng cân.

Từ trái nghĩa của 太る
Bảng chia động từ của 太る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 太る/ふとるる |
Quá khứ (た) | 太った |
Phủ định (未然) | 太らない |
Lịch sự (丁寧) | 太ります |
te (て) | 太って |
Khả năng (可能) | 太れる |
Thụ động (受身) | 太られる |
Sai khiến (使役) | 太らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 太られる |
Điều kiện (条件) | 太れば |
Mệnh lệnh (命令) | 太れ |
Ý chí (意向) | 太ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 太るな |
太る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太る
与太る よたる
để sống một cuộc sống xấu
肥え太る こえふとる
mập ú, mập ù
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
あじあたいへいようえねるぎーけんきゅうせんたー アジア太平洋エネルギー研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương
太くなる ふとくなる
lên cân.