与太る
よたる「DỮ THÁI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Để sống một cuộc sống xấu

Bảng chia động từ của 与太る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 与太る/よたるる |
Quá khứ (た) | 与太った |
Phủ định (未然) | 与太らない |
Lịch sự (丁寧) | 与太ります |
te (て) | 与太って |
Khả năng (可能) | 与太れる |
Thụ động (受身) | 与太られる |
Sai khiến (使役) | 与太らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 与太られる |
Điều kiện (条件) | 与太れば |
Mệnh lệnh (命令) | 与太れ |
Ý chí (意向) | 与太ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 与太るな |
与太る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 与太る
与太 よた
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
与太郎 よたろう
kẻ nói dối; kẻ nói láo
与太話 よたばなし
chuyện không đâu, chuyện vớ vẩn, chuyện bậy bạ, chuyện nhảm nhí
与太者 よたもの よたもん
du côn, lưu manh, bọn du côn, bọn lưu manh
与る あずかる
tham gia vào
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
与太を飛ばす よたをとばす
Lời nói gió bay
与する くみする
về đội; tham gia vào đội