太保
たいほう たいほ「THÁI BẢO」
Minister of the Right (official in Nara and Heian periods)
☆ Danh từ
Grand Protector (lowest of the top three civil positions of the Zhou Dynasty)

太保 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太保
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).