太公望
たいこうぼう「THÁI CÔNG VỌNG」
☆ Danh từ
Thái Công (nhà chính trị lớn của Trung Hoa cổ đại); người ôm mộng lớn; người thích câu cá

太公望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太公望
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
太陽望遠鏡 たいようぼうえんきょう
kính viễn vọng Mặt Trời
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
望 ぼう もち
trăng tròn