Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太宗秀
宗太鰹 そうだがつお ソウダガツオ
cá ngừ chù
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay