Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太巻き祭り寿司
祭り寿司 まつりずし
cuộn sushi dày (món đặc trưng của vùng Chiba, dùng trong các nghi lễ)
巻き寿司 まきずし
món sushi truyền thống của nhật bản được làm bằng cơm trộn giấm và các thành phần khác nhau cuộn trong lá rong biển khô ăn kèm xì dầu, gừng muối và wasabi.
巻寿司 まきすし
cuộn sushi
手巻き寿司 てまきずし
sushi cuộn tay
手巻寿司 てまきずし
Sushi cuộn lại trong nori (tảo biển).
寿司 すし
món ăn sushi của nhật
祭司 さいし
Một người chuyên thực hiện các nghi lễ tôn giáo
司祭 しさい
thầy tu (công giáo); giáo sĩ do thái