Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太平化学製品
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
化学製品 かがくせいひん
hoá học
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
製品化 せいひんか
sự làm thành một sản phẩm
あじあたいへいようえねるぎーけんきゅうせんたー アジア太平洋エネルギー研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương
石油化学製品 せきゆかがくせいひん
chất hoá dầu, sản phẩm hoá dầu
電化製品 でんかせいひん
electric(al) những trang thiết bị