太書き
ふとがき ふとしがき「THÁI THƯ」
☆ Danh từ
Sự viết đậm, sự viết to nét; bút to nét

太書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太書き
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
太巻き ふとまき
thứ gì đó cuộn dày (một điếu xì gà, v.v.)
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
書き抜き かきぬき
đoạn trích.
抜き書き ぬきがき
Đoạn trích; trích đoạn