書き抜き
かきぬき「THƯ BẠT」
☆ Danh từ
Đoạn trích.

書き抜き được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 書き抜き
書き抜き
かきぬき
đoạn trích.
書き抜く
かきぬく
trích, chép
Các từ liên quan tới 書き抜き
抜き書き ぬきがき
Đoạn trích; trích đoạn
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
抜き ぬき
loại bỏ
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
吹き抜き ふきぬき
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
引き抜き ひきぬき
Chiêu mộ nhân tài từ công ty đối thủ, công ty đang cạnh tranh trong ngành nghề
生き抜く いきぬく
sống sót (qua chiến tranh)
引き抜く ひきぬく
bứng