抜き書き
ぬきがき「BẠT THƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đoạn trích; trích đoạn
抜
き
書
きをする
Viết trích đoạn .

Bảng chia động từ của 抜き書き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抜き書きする/ぬきがきする |
Quá khứ (た) | 抜き書きした |
Phủ định (未然) | 抜き書きしない |
Lịch sự (丁寧) | 抜き書きします |
te (て) | 抜き書きして |
Khả năng (可能) | 抜き書きできる |
Thụ động (受身) | 抜き書きされる |
Sai khiến (使役) | 抜き書きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抜き書きすられる |
Điều kiện (条件) | 抜き書きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抜き書きしろ |
Ý chí (意向) | 抜き書きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抜き書きするな |
抜き書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抜き書き
書き抜き かきぬき
đoạn trích.
書き抜く かきぬく
trích, chép
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
抜き ぬき
loại bỏ
吹き抜き ふきぬき
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
引き抜き ひきぬき
Chiêu mộ nhân tài từ công ty đối thủ, công ty đang cạnh tranh trong ngành nghề
聞き書き ききがき
nghe và ghi chép
書き置き かきおき
mẩu giấy viết lại, ghi lại kèm lời nhắn