Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太栄志
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
志 こころざし
lòng biết ơn
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
あじあたいへいようえねるぎーけんきゅうせんたー アジア太平洋エネルギー研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương