Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太極四隅解
四隅 よすみ しぐう
bốn góc
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極太 ごくぶと
to nhất, mập nhất (chỉ, ruột chì...)
太極 たいきょく
taiji (in Chinese philosophy, the principle that embodies all potential things, incl. time and space)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
太極拳 たいきょくけん
võ thái cực quyền
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc