Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太極図説
図説 ずせつ
sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ
太極 たいきょく
taiji (in Chinese philosophy, the principle that embodies all potential things, incl. time and space)
極太 ごくぶと
to nhất, mập nhất (chỉ, ruột chì...)
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
太極拳 たいきょくけん
võ thái cực quyền
図太い ずぶとい
mặt dày trơ trẽn
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương