Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太極章
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極太 ごくぶと
to nhất, mập nhất (chỉ, ruột chì...)
太極 たいきょく
taiji (in Chinese philosophy, the principle that embodies all potential things, incl. time and space)
太極拳 たいきょくけん
võ thái cực quyền
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
武術太極拳 ぶじゅつたいきょくけん
môn Wushu (là môn võ thuật hiện đại của Trung Quốc với chương trình luyện tập, các bài quyền tổng hợp từ các võ phái cổ truyền nổi tiếng như Thiếu Lâm, Võ Đang, Nga Mi, Không Động, Vịnh Xuân Quyền, Thái cực quyền… )
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình