Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太湖石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
宝石羽太 ほうせきはた ホウセキハタ
cá mú chấm xanh
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
湖 みずうみ こ
hồ.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.