Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太田哲三
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
西田哲学 にしだてつがく
triết học Nishida
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
母斑-太田 ぼはん-おーた
bớt ota
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate