母斑-太田
ぼはん-おーた
Bớt ota
母斑-太田 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 母斑-太田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
母斑 ぼはん
Màu sắc hoặc hình dạng bất thường xảy ra trên một phần da
ポートワイン母斑 ポートワインぼはん
vết bớt rượu vang đỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
母斑と黒色腫 ぼはんとこくしょくしゅ
bớt và ung thư tế bào hắc tố
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
斑 むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm; vết lốm đốm.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình