Các từ liên quan tới 太田川 (長岡市)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
長岡京 ながおかきょう ながおかのみやこ
Nagaokakyō (thành phố thuộc phủ Kyōto, Nhật Bản)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
川明太 かわめんたい カワメンタイ
burbot (Lota lota)
長太刀 ながだち ちょうたがたな
thanh gươm chiến tranh lớn