Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太田耐造
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
耐火構造 たいかこうぞう
cách cấu tạo khó bắt lửa.
耐震構造 たいしんこうぞう
cách cấu tạo để chịu đựng chấn động mạnh.
耐風構造 たいふうこうぞう
xây dựng kháng cự gió
母斑-太田 ぼはん-おーた
bớt ota
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.