Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
英明 えいめい
thông minh, rất thông minh, rất sáng dạ; sáng suốt; khôn ngoan
明太 めんたい
trứng cá cay, trứng cá tuyết
英明な えいめいな
tinh anh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
Pヒンジ Pヒンジ
bản lề trục xoay
Pコン Pコン
lỗ khớp tường bê tông