Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太田誠
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
母斑-太田 ぼはん-おーた
bớt ota
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
誠心 せいしん
thành tâm
丹誠 たんせい
sự hết lòng; sự thành tâm.