Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農芸化学 のうげいかがく
Hóa học nông nghiệp.
農学者 のうがくしゃ
nhà nông học
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
農芸 のうげい
kỹ thuật làm nông.
化学者 かがくしゃ
nhà hoá học, người bán dược phẩm
芸者 げいしゃ
nghệ nhân.
一芸 いちげい
nghệ thuật; kĩ thuật; tài riêng; tài năng
学芸 がくげい
học vấn và nghệ thuật