農芸化学
のうげいかがく「NÔNG VÂN HÓA HỌC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hóa học nông nghiệp.

農芸化学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農芸化学
農芸 のうげい
kỹ thuật làm nông.
学芸 がくげい
học vấn và nghệ thuật
農学 のうがく
Nông học.
園芸農業 えんげいのうぎょう
nông nghiệp làm vườn
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学芸大学 がくげいだいがく
trường cao đẳng những nghệ thuật tự do; trường cao đẳng (của) những giáo viên
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)