Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太田静六
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
母斑-太田 ぼはん-おーた
bớt ota
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương