Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太白 (小惑星)
小惑星 しょうわくせい
hành tinh nhỏ, pháo hoả tinh hình sao, hình sao
太白星 たいはくせい
sao Kim
小惑星帯 しょうわくせいたい
vành đai tiểu hành tinh
惑星 わくせい
hành tinh.
太陽系外惑星 たいようけいがいわくせい
Hành tinh ngoài Hệ Mặt Trời
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
準惑星 じゅんわくせい
dwarf planet (e.g. Ceres, Eris and Pluto)
矮惑星 わいわくせい
hành tinh lùn