Các từ liên quan tới 太祖王建の登場人物
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
太祖 たいそ
người sáng lập; tổ tiên; vị hoàng đế đầu tiên sáng lập ra triều đại nào đó
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
人祖 じんそ ひとそ
tổ tiên
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác