Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太閤左文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
太閤 たいこう
quan nhiếp chính; cha của quan cố vấn; Tôyotomi Hideyoshi
太字 ふとじ
kiểu chữ đậm
ローマじ ローマ字
Romaji
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
閨閤 けいこう
chỗ ngủ, phòng ngủ