Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太閤酒造場
太閤 たいこう
quan nhiếp chính; cha của quan cố vấn; Tôyotomi Hideyoshi
酒造場 しゅぞうじょう
house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
酒造 しゅぞう
sự chưng cất rượu, sự nấu rượu
造酒 ぞうしゅ
làm rượu, ủ rượu
酒場 さかば
quán bar; phòng uống rượu.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
酒太り さけぶとり
béo phì do rượu bia
酒造米 しゅぞうまい
gạo nấu rượu