Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太陽時
平均太陽時 へいきんたいようじ
thời gian trung bình theo hệ quay của của mặt trời
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
太陽鳥 たいようちょう タイヨウチョウ
chim mặt trời
太陽潮 たいようちょう
triều mặt trời
太陽鏡 たいようきょう
helioscope
太陽神 たいようしん
chúa trời, thần mặt trời