平均太陽時
へいきんたいようじ
☆ Danh từ
Thời gian trung bình theo hệ quay của của mặt trời

平均太陽時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平均太陽時
平均太陽 へいきんたいよう
mean sun
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
平均太陽日 へいきんたいようじつ へいきんたいようび
thời gian trái đất quay quanh trục; một ngày; 24 giờ
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
時間平均 じかんへーきん
trung bình theo thời gian