Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太陽熱エネルギー
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
太陽エネルギー たいようエネルギー
năng lượng thuộc về mặt trời; sức mạnh thuộc về mặt trời
太陽熱 たいようねつ
sự nóng mặt trời
太陽熱発電 たいようねつはつでん
sức mạnh thuộc về mặt trời phát sinh
熱エネルギー ねつエネルギー ねつえねるぎー
nhiệt năng.
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
太陽熱温水器 たいようねつおんすいき
Máy nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời