Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱エネルギー
ねつエネルギー ねつえねるぎー
nhiệt năng.
ねつえねるぎー
地熱エネルギー じねつエネルギー ちねつエネルギー
geothermal; sức mạnh geothermal
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
エネルギー エネルギー
hơi sức
エネルギー
năng lượng
新エネルギー しんエネルギー
alternative energy
エネルギー論 エネルギーろん
lý luận về năng lượng
エネルギー帯 エネルギーたい
dải năng lượng
エネルギー源 エネルギーげん
nguồn năng lượng