Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太陽銀行
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
銀行 ぎんこう
ngân hàng
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
太陽鳥 たいようちょう タイヨウチョウ
chim mặt trời