夫君
ふくん「PHU QUÂN」
☆ Danh từ
Phu quân.

Từ trái nghĩa của 夫君
夫君 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夫君
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
メシ君 メシくん
man only used to receive meals from, man who always pays for food
アッシー君 アッシーくん アシくん
man who drives a woman around for free, man used by a woman for his car
若君 わかぎみ
cậu chủ trẻ tuổi, con ông chủ