Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
夫 おっと
chồng
夫婦別れ ふうふわかれ
Sự ly dị.
夫婦連れ ふうふづれ めおとづれ みょうとづれ
vợ và chồng đi du lịch cùng nhau
夫々 おっと々
旧夫 きゅうふ きゅうおっと
cựu người chồng
寡夫 かふ
người goá vợ