Các từ liên quan tới 夫婦以上、恋人未満。
夫婦円満 ふうふえんまん
vợ chồng thuận hòa, hạnh phúc
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
夫婦 ふうふ めおと みょうと
phu phụ
未満 みまん
không đầy; không đủ.
人間以上 にんげんいじょう
quá sức người, phi thường, siêu phàm
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
妹夫婦 いもうとふうふ
Vợ chồng em gái (tôi)
夫婦愛 ふうふあい
Tình cảm vợ chồng