Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
才未満 さいみまん
chưa đủ....tuổi, dưới....tuổi
歳未満 さいみまん
chưa đủ tuổi
単位未満株 たんいみまんかぶ
cổ phần thiếu
単元未満株 たんげんみまんかぶ
lô lẻ
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
満 まん
đầy đủ (năm, v.v.)