夫権
ふけん「PHU QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền làm chồng.

夫権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夫権
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
夫の権利 おっとのけんり
quyền lợi của người chồng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.